--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phân vua
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phân vua
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phân vua
+
như phân bua
Lượt xem: 507
Từ vừa tra
+
phân vua
:
như phân bua
+
nơm
:
fishing-tackle
+
bắt nạt
:
To bullybỏ thói bắt nạt trẻ conto drop the habit of bullying children
+
đứng bóng
:
Noon, midday (when the sun is at its zenith)
+
hãm tài
:
(thông tục) Wearing an ominous lookBộ mặt hãm tàiTo wear an ominous lookNgười hãm tàiA jinxVật hãm tàiA jinx